Điểm:1

Làm cho ASUS Dock hoạt động trong Ubuntu

lá cờ cn

tôi đã được trình bày với Đế cắm ASUS USB3.0_HZ-3A Plus thiết bị như một món quà gần đây và tôi đã thử sử dụng nó trong Ubuntu, nhưng thật đáng buồn, chỉ có bộ chia USB hoạt động với nó (không có âm thanh hoặc video).

Có thể làm cho âm thanh và video hoạt động không? Tôi nên thực hiện những bước nào? Tôi sẽ vui lòng cung cấp bất kỳ chi tiết liên quan nào cần thiết.

$ uname -a
Linux 5.15.10-051510-chung
$ lsb_release -a
Không có mô-đun LSB nào khả dụng.
ID nhà phân phối: Ubuntu
Mô tả: Ubuntu 21.10
Phát hành: 21.10
Tên mã: impish

Đây là phần có liên quan của lsusb -v đầu ra:

Bus 004 Thiết b009: ID 0711:5603 Magic Control Technology Corp. Trm USB T6
Mô tthiết bị:
  Chiu dài 18
  bDescriptorType 1
  bcdUSB 3.10
  bDeviceClass 255 Lp dành riêng cho nhà cung cp
  bDeviceSubClass 0 
  bDeviceProtocol 0 
  bMaxPacketSize0 9
  idVendor 0x0711 Magic Control Technology Corp.
  idSn phm 0x5603 
  bcdDevice 10.10
  iNhà sn xut 1 MCT Corp.
  Trm USB iProduct 2 T6
  iSerial 0 
  bNumConfiguration 1
  Mô tcu hình:
    chiu dài 9
    bDescriptorType 2
    wTng chiu dài 0x0039
    bNumGiao din 1
    bConfigurationValue 1
    iCu hình 0 
    bmAttributes 0x80
      (Chạy bằng xe buýt)
    Công sut ti đa 248mA
    Mô tgiao din:
      chiu dài 9
      bDescriptorType 4
      bGiao dinS0
      bAlternateCài đặt 0
      bNumĐim cui 3
      bInterfaceClass 255 Lp dành riêng cho nhà cung cp
      bInterfaceSubClass 0 
      bGiao thc giao din 0 
      giao din 0 
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x81 EP 1 IN
        bmAttributes 2
          Loi chuyn slượng ln
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0400 1x 1024 byte
        bKhong thi gian 0
        bMaxBurst 15
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x02 EP 2 OUT
        bmAttributes 2
          Loi chuyn slượng ln
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0400 1x 1024 byte
        bKhong thi gian 0
        bMaxBurst 15
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x83 EP 3 IN
        bmAttributes 3
          Loi chuyn bgián đon
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0040 1x 64 byte
        bKhong 5
        bMaxBurst 0
Bmô tca hàng đối tượng nhphân:
  chiu dài 5
  bDescriptorType 15
  wTng chiu dài 0x0016
  bNumDeviceCaps 2
  Khnăng ca thiết bmrng USB 2.0:
    chiu dài 7
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 2
    bmAttributes 0x00000002
      Htrqun lý năng lượng liên kết HIRD (LPM)
  Khnăng ca thiết bUSB siêu tc độ:
    chiu dài 10
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 3
    bmAttributes 0x00
    wSpeedsĐược htr0x000e
      Thiết bcó thhot độngTc độ ti đa (12Mbps)
      Thiết bcó thhot độngtc độ cao (480Mbps)
      Thiết bcó thhot độngSuperSpeed ​​(5Gbps)
    bHtrchc năng 1
      Tc độ thiết bị đầy đủ chc năng thp nht là Tc độ ti đa (12Mbps)
    bU1DevExitLat 10 micro giây
    bU2DevExitLat 32 micro giây
Trng thái thiết bị: 0x0000
  (Chạy bằng xe buýt)

Bus 004 Thiết b008: ID 0b95:1790 ASIX Electronics Corp. AX88179 Gigabit Ethernet
Mô tthiết bị:
  Chiu dài 18
  bDescriptorType 1
  bcdUSB 3.00
  bDeviceClass 255 Lp dành riêng cho nhà cung cp
  bDeviceSubClass 255 Phân lp dành riêng cho nhà cung cp
  bDeviceProtocol 0 
  bMaxPacketSize0 9
  idVendor 0x0b95 ASIX Electronics Corp.
  idSn phm 0x1790 AX88179 Gigabit Ethernet
  bcdDevice 1.00
  iNhà sn xut 1 ASIX Elec.
  Sn phm 2 AX88179
  iSerial 3 0000051B404FDA
  bNumConfiguration 1
  Mô tcu hình:
    chiu dài 9
    bDescriptorType 2
    wTng chiu dài 0x0039
    bNumGiao din 1
    bConfigurationValue 1
    iCu hình 0 
    bmAttribution 0xe0
      tcp ngun
      Đánh thc txa
    Công sut ti đa 8mA
    Mô tgiao din:
      chiu dài 9
      bDescriptorType 4
      bGiao dinS0
      bAlternateCài đặt 0
      bNumĐim cui 3
      bInterfaceClass 255 Lp dành riêng cho nhà cung cp
      bInterfaceSubClass 255 Phân lp dành riêng cho nhà cung cp
      bGiao thc giao din 0 
      iInterface 4 Mng_Giao din
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x81 EP 1 IN
        bmAttributes 3
          Loi chuyn bgián đon
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0008 1x 8 byte
        bKhong 11
        bMaxBurst 0
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x82 EP 2 IN
        bmAttributes 2
          Loi chuyn slượng ln
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0400 1x 1024 byte
        bKhong thi gian 0
        bMaxBurst 3
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x03 EP 3 OUT
        bmAttributes 2
          Loi chuyn slượng ln
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0400 1x 1024 byte
        bKhong thi gian 0
        bMaxBurst 15
Bmô tca hàng đối tượng nhphân:
  chiu dài 5
  bDescriptorType 15
  wTng chiu dài 0x0016
  bNumDeviceCaps 2
  Khnăng ca thiết bmrng USB 2.0:
    chiu dài 7
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 2
    bmAttributes 0x00000002
      Htrqun lý năng lượng liên kết HIRD (LPM)
  Khnăng ca thiết bUSB siêu tc độ:
    chiu dài 10
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 3
    bmAttributes 0x00
    wSpeedsĐược htr0x000e
      Thiết bcó thhot độngTc độ ti đa (12Mbps)
      Thiết bcó thhot độngtc độ cao (480Mbps)
      Thiết bcó thhot độngSuperSpeed ​​(5Gbps)
    bHtrchc năng 1
      Tc độ thiết bị đầy đủ chc năng thp nht là Tc độ ti đa (12Mbps)
    bU1DevExitLat 1 micro giây
    bU2DevExitLat 101 micro giây
Trng thái thiết bị: 0x0001
  tcp ngun

Xe buýt 004 Thiết b007: ID 05e3:0620 Genesys Logic, Inc. Trung tâm USB3.1
Mô tthiết bị:
  Chiu dài 18
  bDescriptorType 1
  bcdUSB 3.10
  Trung tâm bDeviceClass 9
  bDeviceSubClass 0 
  bDeviceProtocol 3 
  bMaxPacketSize0 9
  idVendor 0x05e3 Genesys Logic, Inc.
  idSn phm 0x0620 
  bcdDevice 93.05
  iNhà sn xut 1 GenesysLogic
  iProduct 2 Trung tâm USB3.1
  iSerial 0 
  bNumConfiguration 1
  Mô tcu hình:
    chiu dài 9
    bDescriptorType 2
    wTng chiu dài 0x001f
    bNumGiao din 1
    bConfigurationValue 1
    iCu hình 0 
    bmAttribution 0xe0
      tcp ngun
      Đánh thc txa
    Công sut ti đa 0mA
    Mô tgiao din:
      chiu dài 9
      bDescriptorType 4
      bGiao dinS0
      bAlternateCài đặt 0
      bNumĐim cui 1
      bInterface Trung tâm lp 9
      bInterfaceSubClass 0 
      bInterfaceProtocol 0 Trung tâm tc độ ti đa (hoặc root)
      giao din 0 
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x83 EP 3 IN
        bmAttributes 19
          Loi chuyn bgián đon
          Loi đồng bKhông có
          Loi sdng Phn hi
        wMaxPacketSize 0x0002 1x 2 byte
        bKhong 8
        bMaxBurst 0
Bmô ttrung tâm:
  Chiu dài 12
  bDescriptorType 42
  nNbrPorts 4
  wHubĐặc trưng 0x000d
    Chuyn đổi ngun trên mi cng
    thiết bhp cht
    Bo vquá dòng trên mi cng
  bPwrOn2PwrGood 50 * 2 mili giây
  bHubContrHin ti 576 milli Ampe
  bHubDecLat 0,4 micro giây
  wHubDelay 1508 nano giây
  Thiết bCó ththáo ri 0x08
 Trng thái cng trung tâm:
   Cng 1: 0000.02a0 tc độ thp L1
   Cng 2: 0000.02a0 tc độ thp L1
   Cng 3: 0000.0203 tc độ thp cho phép kết ni
   Cng 4: 0000.02a0 tc độ thp L1
Bmô tca hàng đối tượng nhphân:
  chiu dài 5
  bDescriptorType 15
  wTng chiu dài 0x002a
  bNumDeviceCaps 3
  Khnăng ca thiết bmrng USB 2.0:
    chiu dài 7
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 2
    bmAttributes 0x00000006
      Htrqun lý năng lượng liên kết BESL (LPM)
  Khnăng ca thiết bUSB siêu tc độ:
    chiu dài 10
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 3
    bmAttributes 0x00
    wSpeedsĐược htr0x000e
      Thiết bcó thhot độngTc độ ti đa (12Mbps)
      Thiết bcó thhot độngtc độ cao (480Mbps)
      Thiết bcó thhot độngSuperSpeed ​​(5Gbps)
    bHtrchc năng 1
      Tc độ thiết bị đầy đủ chc năng thp nht là Tc độ ti đa (12Mbps)
    bU1DevExitLat 8 micro giây
    bU2DevExitLat 190 micro giây
  Khnăng ca thiết bID vùng cha:
    chiu dài 20
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 4
    b Dành riêng 0
    ID vùng cha {f5a8856e-9e0b-ac4c-b213-99437ed9e0bd}
Trng thái thiết bị: 0x0001
  tcp ngun

Xe buýt 004 Thiết b006: ID 05e3:0620 Genesys Logic, Inc. Trung tâm USB3.1
Mô tthiết bị:
  Chiu dài 18
  bDescriptorType 1
  bcdUSB 3.10
  Trung tâm bDeviceClass 9
  bDeviceSubClass 0 
  bDeviceProtocol 3 
  bMaxPacketSize0 9
  idVendor 0x05e3 Genesys Logic, Inc.
  idSn phm 0x0620 
  bcdDevice 93.05
  iNhà sn xut 1 GenesysLogic
  iProduct 2 Trung tâm USB3.1
  iSerial 0 
  bNumConfiguration 1
  Mô tcu hình:
    chiu dài 9
    bDescriptorType 2
    wTng chiu dài 0x001f
    bNumGiao din 1
    bConfigurationValue 1
    iCu hình 0 
    bmAttribution 0xe0
      tcp ngun
      Đánh thc txa
    Công sut ti đa 0mA
    Mô tgiao din:
      chiu dài 9
      bDescriptorType 4
      bGiao dinS0
      bAlternateCài đặt 0
      bNumĐim cui 1
      bInterface Trung tâm lp 9
      bInterfaceSubClass 0 
      bInterfaceProtocol 0 Trung tâm tc độ ti đa (hoặc root)
      giao din 0 
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x83 EP 3 IN
        bmAttributes 19
          Loi chuyn bgián đon
          Loi đồng bKhông có
          Loi sdng Phn hi
        wMaxPacketSize 0x0002 1x 2 byte
        bKhong 8
        bMaxBurst 0
Bmô ttrung tâm:
  Chiu dài 12
  bDescriptorType 42
  nNbrPorts 4
  wHubĐặc trưng 0x000d
    Chuyn đổi ngun trên mi cng
    thiết bhp cht
    Bo vquá dòng trên mi cng
  bPwrOn2PwrGood 50 * 2 mili giây
  bHubContrHin ti 576 milli Ampe
  bHubDecLat 0,4 micro giây
  wHubDelay 1508 nano giây
  Thiết bCó ththáo ri 0x18
 Trng thái cng trung tâm:
   Cng 1: 0000.02a0 tc độ thp L1
   Cng 2: 0000.02a0 tc độ thp L1
   Cng 3: 0000.0203 tc độ thp cho phép kết ni
   Cng 4: 0000.0203 tc độ thp cho phép kết ni
Bmô tca hàng đối tượng nhphân:
  chiu dài 5
  bDescriptorType 15
  wTng chiu dài 0x002a
  bNumDeviceCaps 3
  Khnăng ca thiết bmrng USB 2.0:
    chiu dài 7
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 2
    bmAttributes 0x00000006
      Htrqun lý năng lượng liên kết BESL (LPM)
  Khnăng ca thiết bUSB siêu tc độ:
    chiu dài 10
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 3
    bmAttributes 0x00
    wSpeedsĐược htr0x000e
      Thiết bcó thhot độngTc độ ti đa (12Mbps)
      Thiết bcó thhot độngtc độ cao (480Mbps)
      Thiết bcó thhot độngSuperSpeed ​​(5Gbps)
    bHtrchc năng 1
      Tc độ thiết bị đầy đủ chc năng thp nht là Tc độ ti đa (12Mbps)
    bU1DevExitLat 8 micro giây
    bU2DevExitLat 190 micro giây
  Khnăng ca thiết bID vùng cha:
    chiu dài 20
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 4
    b Dành riêng 0
    ID vùng cha {29d415d9-41f5-9e4b-b9a7-395b0ae1f068}
Trng thái thiết bị: 0x0001
  tcp ngun

Xe buýt 003 Thiết b008: ID 05e3:0610 Trung tâm Genesys Logic, Inc.
Mô tthiết bị:
  Chiu dài 18
  bDescriptorType 1
  bcdUSB 2.10
  Trung tâm bDeviceClass 9
  bDeviceSubClass 0 
  bDeviceProtocol 2 TT mi cng
  bMaxPacketSize0 64
  idVendor 0x05e3 Genesys Logic, Inc.
  Trung tâm idSn phm 0x0610
  bcdDevice 93.05
  iNhà sn xut 1 GenesysLogic
  iProduct 2 Trung tâm USB2.0
  iSerial 0 
  bNumConfiguration 1
  Mô tcu hình:
    chiu dài 9
    bDescriptorType 2
    wTng chiu dài 0x0029
    bNumGiao din 1
    bConfigurationValue 1
    iCu hình 0 
    bmAttribution 0xe0
      tcp ngun
      Đánh thc txa
    Công sut ti đa 100mA
    Mô tgiao din:
      chiu dài 9
      bDescriptorType 4
      bGiao dinS0
      bAlternateCài đặt 0
      bNumĐim cui 1
      bInterface Trung tâm lp 9
      bInterfaceSubClass 0 
      bInterfaceProtocol 1 Đơn TT
      giao din 0 
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x81 EP 1 IN
        bmAttributes 3
          Loi chuyn bgián đon
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0001 1x 1 byte
        bKhong 12
    Mô tgiao din:
      chiu dài 9
      bDescriptorType 4
      bGiao dinS0
      bAlternateCài đặt 1
      bNumĐim cui 1
      bInterface Trung tâm lp 9
      bInterfaceSubClass 0 
      bInterfaceProtocol 2 TT mi cng
      giao din 0 
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x81 EP 1 IN
        bmAttributes 3
          Loi chuyn bgián đon
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0001 1x 1 byte
        bKhong 12
Bmô ttrung tâm:
  chiu dài 9
  bDescriptorType 41
  nNbrPorts 4
  wHubĐặc trưng 0x00ed
    Chuyn đổi ngun trên mi cng
    thiết bhp cht
    Bo vquá dòng trên mi cng
    Thi gian nghĩ TT 32 bit FS
    chbáo cng
  bPwrOn2PwrGood 50 * 2 mili giây
  bHubContrHin ti 100 milli Ampe
  Thiết bCó ththáo ri 0x08
  PortPwrCtrlMask 0xff
 Trng thái cng trung tâm:
   Cng 1: 0000.0103 bt ngun kết ni
   Cng 2: 0000.0100 ngun
   Cng 3: 0000.0100 ngun
   Cng 4: 0000.0100 ngun
Bmô tca hàng đối tượng nhphân:
  chiu dài 5
  bDescriptorType 15
  wTng chiu dài 0x002a
  bNumDeviceCaps 3
  Khnăng ca thiết bmrng USB 2.0:
    chiu dài 7
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 2
    bmAttributes 0x00000006
      Htrqun lý năng lượng liên kết BESL (LPM)
  Khnăng ca thiết bUSB siêu tc độ:
    chiu dài 10
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 3
    bmAttributes 0x00
    wSpeedsĐược htr0x000e
      Thiết bcó thhot độngTc độ ti đa (12Mbps)
      Thiết bcó thhot độngtc độ cao (480Mbps)
      Thiết bcó thhot độngSuperSpeed ​​(5Gbps)
    bHtrchc năng 1
      Tc độ thiết bị đầy đủ chc năng thp nht là Tc độ ti đa (12Mbps)
    bU1DevExitLat 8 micro giây
    bU2DevExitLat 190 micro giây
  Khnăng ca thiết bID vùng cha:
    chiu dài 20
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 4
    b Dành riêng 0
    ID vùng cha {f5a8856e-9e0b-ac4c-b213-99437ed9e0bd}
Trng thái thiết bị: 0x0001
  tcp ngun

Xe buýt 003 Thiết b007: ID 05e3:0610 Trung tâm Genesys Logic, Inc.
Mô tthiết bị:
  Chiu dài 18
  bDescriptorType 1
  bcdUSB 2.10
  Trung tâm bDeviceClass 9
  bDeviceSubClass 0 
  bDeviceProtocol 2 TT mi cng
  bMaxPacketSize0 64
  idVendor 0x05e3 Genesys Logic, Inc.
  Trung tâm idSn phm 0x0610
  bcdDevice 93.05
  iNhà sn xut 1 GenesysLogic
  iProduct 2 Trung tâm USB2.0
  iSerial 0 
  bNumConfiguration 1
  Mô tcu hình:
    chiu dài 9
    bDescriptorType 2
    wTng chiu dài 0x0029
    bNumGiao din 1
    bConfigurationValue 1
    iCu hình 0 
    bmAttribution 0xe0
      tcp ngun
      Đánh thc txa
    Công sut ti đa 100mA
    Mô tgiao din:
      chiu dài 9
      bDescriptorType 4
      bGiao dinS0
      bAlternateCài đặt 0
      bNumĐim cui 1
      bInterface Trung tâm lp 9
      bInterfaceSubClass 0 
      bInterfaceProtocol 1 Đơn TT
      giao din 0 
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x81 EP 1 IN
        bmAttributes 3
          Loi chuyn bgián đon
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0001 1x 1 byte
        bKhong 12
    Mô tgiao din:
      chiu dài 9
      bDescriptorType 4
      bGiao dinS0
      bAlternateCài đặt 1
      bNumĐim cui 1
      bInterface Trung tâm lp 9
      bInterfaceSubClass 0 
      bInterfaceProtocol 2 TT mi cng
      giao din 0 
      Bmô tả đim cui:
        chiu dài 7
        bDescriptorType 5
        bEndpointAddress 0x81 EP 1 IN
        bmAttributes 3
          Loi chuyn bgián đon
          Loi đồng bKhông có
          Dliu loi sdng
        wMaxPacketSize 0x0001 1x 1 byte
        bKhong 12
Bmô ttrung tâm:
  chiu dài 9
  bDescriptorType 41
  nNbrPorts 4
  wHubĐặc trưng 0x00ed
    Chuyn đổi ngun trên mi cng
    thiết bhp cht
    Bo vquá dòng trên mi cng
    Thi gian nghĩ TT 32 bit FS
    chbáo cng
  bPwrOn2PwrGood 50 * 2 mili giây
  bHubContrHin ti 100 milli Ampe
  Thiết bCó ththáo ri 0x18
  PortPwrCtrlMask 0xff
 Trng thái cng trung tâm:
   Cng 1: 0000.0100 ngun
   Cng 2: 0000.0100 ngun
   Cng 3: 0000.0503 cp ngun tc độ cao cho phép kết ni
   Cng 4: 0000.0100 ngun
Bmô tca hàng đối tượng nhphân:
  chiu dài 5
  bDescriptorType 15
  wTng chiu dài 0x002a
  bNumDeviceCaps 3
  Khnăng ca thiết bmrng USB 2.0:
    chiu dài 7
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 2
    bmAttributes 0x00000006
      Htrqun lý năng lượng liên kết BESL (LPM)
  Khnăng ca thiết bUSB siêu tc độ:
    chiu dài 10
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 3
    bmAttributes 0x00
    wSpeedsĐược htr0x000e
      Thiết bcó thhot độngTc độ ti đa (12Mbps)
      Thiết bcó thhot độngtc độ cao (480Mbps)
      Thiết bcó thhot độngSuperSpeed ​​(5Gbps)
    bHtrchc năng 1
      Tc độ thiết bị đầy đủ chc năng thp nht là Tc độ ti đa (12Mbps)
    bU1DevExitLat 8 micro giây
    bU2DevExitLat 190 micro giây
  Khnăng ca thiết bID vùng cha:
    chiu dài 20
    bDescriptorType 16
    bDevCapabilityType 4
    b Dành riêng 0
    ID vùng cha {29d415d9-41f5-9e4b-b9a7-395b0ae1f068}
Trng thái thiết bị: 0x0001
  tcp ngun

Đăng câu trả lời

Hầu hết mọi người không hiểu rằng việc đặt nhiều câu hỏi sẽ mở ra cơ hội học hỏi và cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân. Ví dụ, trong các nghiên cứu của Alison, mặc dù mọi người có thể nhớ chính xác có bao nhiêu câu hỏi đã được đặt ra trong các cuộc trò chuyện của họ, nhưng họ không trực giác nhận ra mối liên hệ giữa câu hỏi và sự yêu thích. Qua bốn nghiên cứu, trong đó những người tham gia tự tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc đọc bản ghi lại các cuộc trò chuyện của người khác, mọi người có xu hướng không nhận ra rằng việc đặt câu hỏi sẽ ảnh hưởng—hoặc đã ảnh hưởng—mức độ thân thiện giữa những người đối thoại.