Điểm:0

Xóa wifi PCI và chỉ sử dụng wifi USB của tôi

lá cờ br

Tôi đang chạy Ubuntu 20.04 Laptop của tôi bị hỏng card wifi. Vì vậy, tôi đã cài đặt một thẻ wifi USB trong thiết bị này. Nhưng đôi khi PCI wifi hiển thị trong cài đặt và sau đó nó tạo ra các sự cố như không kết nối được với wifi dễ dàng. máy tính xách tay của tôi cũng bị treo rất nhiều khi PCI wifi xuất hiện.

wifi

Tôi muốn xóa wifi đó và chỉ sử dụng wifi USB của mình.

Dưới đây là một số đầu ra lệnh có thể hữu ích.

~ â ifconfig
enp2s0: flags=4099<UP,BROADCAST,MULTICAST> mtu 1500
        ether 10:7b:44:32:b5:91 txqueuelen 1000 (Ethernet)
        Gói RX 0 byte 0 (0,0 B)
        Lỗi RX 0 bị rớt 0 tràn 0 khung hình 0
        Gói TX 0 byte 0 (0,0 B)
        Lỗi TX 0 bị rớt 0 tràn 0 sóng mang 0 va chạm 0

lo: flags=73<UP,LOOPBACK,RUNNING> mtu 65536
        inet 127.0.0.1 mặt nạ mạng 255.0.0.0
        inet6 ::1 tiền tốlen 128 phạm vi 0x10<máy chủ>
        vòng lặp txqueuelen 1000 (Local Loopback)
        Gói RX 1693 byte 159463 (159,4 KB)
        Lỗi RX 0 bị rớt 0 tràn 0 khung hình 0
        Gói TX 1693 byte 159463 (159,4 KB)
        Lỗi TX 0 bị rớt 0 tràn 0 sóng mang 0 va chạm 0

wlp3s0: flags=4099<UP,BROADCAST,MULTICAST> mtu 1500
        ether 64:6e:69:06:34:36 txqueuelen 1000 (Ethernet)
        Gói RX 0 byte 0 (0,0 B)
        Lỗi RX 0 bị rớt 0 tràn 0 khung hình 0
        Gói TX 0 byte 0 (0,0 B)
        Lỗi TX 0 bị rớt 0 tràn 0 sóng mang 0 va chạm 0

wlx7cc2c61b3890: flags=4163<UP,BROADCAST,RUNNING,MULTICAST> mtu 1500
        inet 192.168.43.47 netmask 255.255.255.0 phát sóng 192.168.43.255
        inet6 fe80::23a4:6b6a:bfb3:19a2 tiền tốlen 64 scopeid 0x20<link>
        ether 7c:c2:c6:1b:38:90 txqueuelen 1000 (Ethernet)
        Gói RX 66537 byte 81509917 (81,5 MB)
        Lỗi RX 0 rớt 190 tràn 0 khung hình 0
        Gói TX 35335 byte 10069390 (10,0 MB)
        Lỗi TX 0 rớt 17 tràn 0 sóng mang 0 va chạm 0
~ â lspci -nnk
00:00.0 Cu ni máy ch[0600]: Cu ni máy chBxlý lõi Intel Corporation Xeon E3-1200 v6/7 thế hth7/Thanh ghi DRAM [8086:5904] (rev 02)
    Hthng con: ASUSTeK Computer Inc. Xeon E3-1200 v6/Cu máy chca bxlý lõi thế hth7/Thanh ghi DRAM [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: skl_uncore
00:02.0 Bộ điu khin tương thích VGA [0300]: Intel Corporation HD Graphics 620 [8086:5916] (rev 02)
    Hthng con: ASUSTeK Computer Inc. HD Graphics 620 [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: i915
    Mô-đun ht nhân: i915
00:04.0 Bộ điu khin xlý tín hiu [1180]: Intel Corporation Xeon E3-1200 v5/E3-1500 v5/Hthng phnhit ca bxlý lõi thế hth6 [8086:1903] (rev 02)
    Hthng con: ASUSTeK Computer Inc. Xeon E3-1200 v5/E3-1500 v5/Hthng con nhit ca Bxlý lõi thế hth6 [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: proc_thermal
    Mô-đun ht nhân: processor_thermal_device
00:14.0 Bộ điu khin USB [0c03]: Bộ điu khin Sunrise Point-LP USB 3.0 xHCI ca Intel Corporation [8086:9d2f] (rev 21)
    Hthng phụ: Bộ điu khin Sunrise Point-LP USB 3.0 xHCI ca ASUSTeK Computer Inc. [1043:201f]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: xhci_hcd
    Mô-đun ht nhân: xhci_pci
00:14.2 Bộ điu khin xlý tín hiu [1180]: Hthng phSunrise Point-LP Thermal ca Intel Corporation [8086:9d31] (rev 21)
    Hthng con: Hthng con nhit Sunrise Point-LP ca ASUSTeK Computer Inc. [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: intel_pch_thermal
    Mô-đun ht nhân: intel_pch_thermal
00:15.0 Bộ điu khin xlý tín hiu [1180]: Intel Corporation Sunrise Point-LP Serial IO I2C Controller #0 [8086:9d60] (rev 21)
    Hthng con: Bộ điu khin I2C ni tiếp ASUSTeK Computer Inc. Sunrise Point-LP [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: intel-lpss
    Mô-đun ht nhân: intel_lpss_pci
00:15.1 Bộ điu khin xlý tín hiu [1180]: Intel Corporation Sunrise Point-LP Serial IO I2C Controller #1 [8086:9d61] (rev 21)
    Hthng con: Bộ điu khin I2C ni tiếp ASUSTeK Computer Inc. Sunrise Point-LP [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: intel-lpss
    Mô-đun ht nhân: intel_lpss_pci
00:16.0 Bộ điu khin giao tiếp [0780]: Intel Corporation Sunrise Point-LP CSME HECI #1 [8086:9d3a] (rev 21)
    Hthng con: ASUSTeK Computer Inc. Sunrise Point-LP CSME HECI [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: mei_me
    Mô-đun ht nhân: mei_me
00:17.0 Bộ điu khin SATA [0106]: Bộ điu khin SATA Sunrise Point-LP ca Intel Corporation [chế độ AHCI] [8086:9d03] (rev 21)
    Hthng con: Bộ điu khin SATA Sunrise Point-LP ca ASUSTeK Computer Inc. [Chế độ AHCI] [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: ahci
    Mô-đun ht nhân: ahci
Cu PCI 00:1c.0 [0604]: Cng gc PCI Express PCI Express #1 ca Intel Corporation Sunrise Point-LP [8086:9d10] (rev f1)
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: pcieport
00:1c.4 Cu ni PCI [0604]: Cng gc PCI Express PCI Express #5 ca Tp đoàn Intel Sunrise Point-LP [8086:9d14] (rev f1)
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: pcieport
Cu PCI 00:1c.5 [0604]: Cng gc PCI Express PCI Express #6 ca Tp đoàn Intel Sunrise Point-LP [8086:9d15] (rev f1)
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: pcieport
00:1f.0 ISA bridge [0601]: Intel Corporation Sunrise Point-LP LPC Controller [8086:9d58] (rev 21)
    Hthng con: Bộ điu khin LPC ASUSTeK Computer Inc. Sunrise Point-LP [1043:1600]
00:1f.2 Bộ điu khin bnh[0580]: Intel Corporation Sunrise Point-LP PMC [8086:9d21] (rev 21)
    Hthng con: ASUSTeK Computer Inc. Sunrise Point-LP PMC [1043:1600]
00:1f.3 Thiết bị âm thanh [0403]: Intel Corporation Sunrise Point-LP HD Audio [8086:9d71] (rev 21)
    Hthng con: ASUSTeK Computer Inc. Âm thanh Sunrise Point-LP HD [1043:12a0]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: snd_hda_intel
    Mô-đun ht nhân: snd_hda_intel, snd_soc_skl
00:1f.4 SMBus [0c05]: Intel Corporation Sunrise Point-LP SMBus [8086:9d23] (rev 21)
    Hthng con: ASUSTeK Computer Inc. Sunrise Point-LP SMBus [1043:1600]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: i801_smbus
    Mô-đun ht nhân: i2c_i801
02:00.0 Bộ điu khin Ethernet [0200]: Realtek Semiconductor Co., Ltd. RTL810xE Bộ điu khin Ethernet nhanh PCI Express [10ec:8136] (rev 07)
    Hthng phụ: ASUSTeK Computer Inc. Bộ điu khin Ethernet nhanh PCI Express RTL810xE [1043:200f]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: r8169
    Mô-đun ht nhân: r8169
03:00.0 Bộ điu khin mng [0280]: Realtek Semiconductor Co., Ltd. RTL8723BE Bộ điu hp mng không dây PCIe [10ec:b723]
    Hthng con: Lite-On Communications Inc RTL8723BE Bộ điu hp mng không dây PCIe [11ad:1723]
    Trình điu khin ht nhân đang sdng: rtl8723be
    Mô-đun ht nhân: rtl8723be

Đăng câu trả lời

Hầu hết mọi người không hiểu rằng việc đặt nhiều câu hỏi sẽ mở ra cơ hội học hỏi và cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân. Ví dụ, trong các nghiên cứu của Alison, mặc dù mọi người có thể nhớ chính xác có bao nhiêu câu hỏi đã được đặt ra trong các cuộc trò chuyện của họ, nhưng họ không trực giác nhận ra mối liên hệ giữa câu hỏi và sự yêu thích. Qua bốn nghiên cứu, trong đó những người tham gia tự tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc đọc bản ghi lại các cuộc trò chuyện của người khác, mọi người có xu hướng không nhận ra rằng việc đặt câu hỏi sẽ ảnh hưởng—hoặc đã ảnh hưởng—mức độ thân thiện giữa những người đối thoại.