tôi có một Thiết bị Art-Net và hai máy tính xách tay, Lenovo x270 chạy Ubuntu 21.04 và Lenovo T14 chạy Ubuntu 20.04. Để kết nối với thiết bị Art-Net, tôi sử dụng bộ điều hợp Ethernet trên máy tính xách tay mà tôi kết nối trực tiếp với thiết bị.
Địa chỉ thiết bị là 2.0.0.5
và cho máy tính xách tay tôi sử dụng 2.0.0.4
, vì vậy tôi định cấu hình bộ điều hợp Ethernet như sau:
Sudo ifconfig enxd03745229ac8 2.0.0.4 netmask 255.0.0.0 trở lên
tuyến sudo thêm -host 2.0.0.5 gw 2.0.0.4 dev enxd03745229ac8
Sau đó, tôi có thể ping thiết bị Art-Net từ x270, nhưng không phải từ máy tính xách tay T14.
Tại sao vậy? Có những nơi bổ sung mà gói có thể được định tuyến ở một nơi khác trên T14 không?
ifconfig/đầu ra tuyến đường
x270
user@user-ThinkPad-X270 ~/m/Artnet (chính)> ifconfig enxd03745229ac8
enxd03745229ac8: flags=4163<UP,BROADCAST,RUNNING,MULTICAST> mtu 1500
inet 2.0.0.4 mặt nạ mạng 255.255.255.0 phát sóng 2.0.0.255
ether d0:37:45:22:9a:c8 txqueuelen 1000 (Ethernet)
Gói RX 1 byte 46 (46,0 B)
Lỗi RX 0 bị rớt 0 tràn 0 khung hình 0
Gói TX 592 byte 247929 (247,9 KB)
Lỗi TX 0 bị rớt 0 tràn 0 sóng mang 0 va chạm 0
user@user-ThinkPad-X270 ~/m/Artnet (master)> route -n
Bảng định tuyến IP hạt nhân
Cổng đích Genmask Flag Metric Ref Sử dụng Iface
0.0.0.0 192.168.1.1 0.0.0.0 UG 600 0 0 wlp3s0
2.0.0.0 0.0.0.0 255.255.255.0 U 0 0 0 enxd03745229ac8
2.0.0.5 2.0.0.4 255.255.255.255 UGH 0 0 0 enxd03745229ac8
169.254.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 1000 0 0 wlp3s0
192.168.1.0 0.0.0.0 255.255.255.0 U 600 0 0 wlp3s0
> ping 2.0.0.5
PING 2.0.0.5 (2.0.0.5) 56(84) byte dữ liệu.
64 byte từ 2.0.0.5: icmp_seq=1 ttl=255 time=1,36 ms
64 byte từ 2.0.0.5: icmp_seq=2 ttl=255 time=3,94 ms
^C
--- Thống kê ping 2.0.0.5 ---
Truyền 2 gói, nhận 2 gói, mất gói 0%, thời gian 1002ms
rtt tối thiểu/trung bình/tối đa/mdev = 1,364/2,652/3,940/1,288 ms
T14
simon@simon-t14 /d/w/m/m/Artnet (chính)> ifconfig enxd03745229ac8
enxd03745229ac8: flags=4163<UP,BROADCAST,RUNNING,MULTICAST> mtu 1500
inet 2.0.0.4 netmask 255.0.0.0 phát sóng 2.255.255.255
ether d0:37:45:22:9a:c8 txqueuelen 1000 (Ethernet)
Gói RX 5 byte 382 (382,0 B)
Lỗi RX 0 bị rớt 0 tràn 0 khung hình 0
Gói TX 300 byte 187644 (187,6 KB)
Lỗi TX 0 bị rớt 0 tràn 0 sóng mang 0 va chạm 0
simon@simon-t14 /d/w/m/m/Artnet (chính chủ)> route -n
Bảng định tuyến IP hạt nhân
Cổng đích Genmask Flag Metric Ref Sử dụng Iface
0.0.0.0 192.168.1.1 0.0.0.0 UG 600 0 0 wlp3s0
2.0.0.0 0.0.0.0 255.0.0.0 U 0 0 0 enxd03745229ac8
4.0.0.0 0.0.0.0 255.0.0.0 U 0 0 0 enp5s0
169.254.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 1000 0 0 enxd03745229ac8
172.17.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 0 0 0 docker0
192.168.1.0 0.0.0.0 255.255.255.0 U 600 0 0 wlp3s0
simon@simon-t14 /d/w/m/m/Artnet (chính)> ping 2.0.0.5
PING 2.0.0.5 (2.0.0.5) 56(84) byte dữ liệu.
^C
--- Thống kê ping 2.0.0.5 ---
Truyền 3 gói, nhận 0 gói, mất gói 100%, thời gian 2051ms