Điểm:0

Cách tắt phím mũi tên trong bàn phím của tôi trong Ubuntu

lá cờ in

Đây là sơ đồ bàn phím của bàn phím của tôi. Xin hãy giúp tôi tìm các phím mũi tên của tôi. Tôi muốn tắt nó, vậy bạn có thể cho tôi biết tôi nên sử dụng lệnh nào để tắt các phím mũi tên của mình không.

mã khóa 8 =
mã khóa 9 = Escape NoSymbol Escape
mã khóa 10 = 1 dấu chấm than 1 dấu chấm than
mã khóa 11 = 2 lúc 2 lúc
mã khóa 12 = 3 ký hiệu số 3 ký hiệu số
mã khóa 13 = 4 đô la 4 đô la
mã khóa 14 = 5 phần trăm 5 phần trăm
mã khóa 15 = 6 asciicircum 6 asciicircum
mã khóa 16 = 7 dấu và 7 dấu và
mã khóa 17 = 8 dấu hoa thị 8 dấu hoa thị
mã khóa 18 = 9 dấu ngoặc trái 9 dấu ngoặc trái
mã khóa 19 = 0 parenright 0 parenright
mã khóa 20 = trừ dấu gạch dưới trừ dấu gạch dưới
mã khóa 21 = bằng cộng bằng cộng bằng
mã khóa 22 = BackSpace BackSpace BackSpace BackSpace
mã khóa 23 = Tab ISO_Left_Tab Tab ISO_Left_Tab
mã khóa 24 = q Q q Q
mã khóa 25 = w W w W
mã khóa 26 = e E e E
mã khóa 27 = r R r R
mã khóa 28 = t T t T
mã khóa 29 = y Y y Y
mã khóa 30 = u U u U
mã khóa 31 = tôi tôi tôi tôi
mã khóa 32 = o O o O
mã khóa 33 = p P p P                                                                                                                                                                           
mã khóa 34 = dấu ngoặc nhọn dấu ngoặc trái dấu ngoặc trái dấu ngoặc trái                                                                                                                                       
mã khóa 35 = ngoặc vuông phải ngoặc vuông phải ngoặc vuông phải                                                                                                                                   
mã khóa 36 = Trả về NoSymbol Return                                                                                                                                                            
mã khóa 37 = Control_L NoSymbol Control_L                                                                                                                                                      
mã khóa 38 = a A a A
mã khóa 39 = s S s S
mã khóa 40 = d D d D
mã khóa 41 = f F f F
mã khóa 42 = g G g G
mã khóa 43 = h H h H
mã khóa 44 = j J j J
mã khóa 45 = k K k K
mã khóa 46 = l L l L
mã khóa 47 = dấu chấm phẩy dấu hai chấm dấu chấm phẩy
mã khóa 48 = dấu nháy đơn trích dẫn bl dấu nháy đơn trích dẫn bl
mã khóa 49 = asciitilde mộ asciitilde mộ
mã phím 50 = Shift_L NoSymbol Shift_L
mã khóa 51 = thanh dấu gạch chéo ngược thanh dấu gạch chéo ngược
mã khóa 52 = z Z z Z
mã khóa 53 = x X x X
mã khóa 54 = c C c C
mã khóa 55 = v V v V
mã khóa 56 = b B b B
mã khóa 57 = n N n N
mã khóa 58 = m M m M
mã khóa 59 = dấu phẩy bớt dấu phẩy bớt
mã khóa 60 = khoảng thời gian lớn hơn khoảng thời gian lớn hơn
mã khóa 61 = gạch chéo câu hỏi gạch chéo câu hỏi
mã khóa 62 = Shift_R NoSymbol Shift_R
mã khóa 63 = KP_Nhân KP_Nhân KP_Nhân KP_Nhân KP_Nhân KP_Nhân XF86ClearGrab
mã khóa 64 = Alt_L Meta_L Alt_L Meta_L
mã khóa 65 = dấu cách Không gian ký hiệu
mã khóa 66 = Caps_Lock NoSymbol Caps_Lock
mã khóa 67 = F1 F1 F1 F1 F1 F1 XF86Switch_VT_1
mã khóa 68 = F2 F2 F2 F2 F2 F2 XF86Switch_VT_2
mã khóa 69 = F3 F3 F3 F3 F3 F3 XF86Switch_VT_3
mã khóa 70 = F4 F4 F4 F4 F4 F4 XF86Switch_VT_4
mã khóa 71 = F5 F5 F5 F5 F5 F5 XF86Switch_VT_5
mã khóa 72 = F6 F6 F6 F6 F6 F6 XF86Switch_VT_6
mã khóa 73 = F7 F7 F7 F7 F7 F7 XF86Switch_VT_7
mã khóa 74 = F8 F8 F8 F8 F8 F8 XF86Switch_VT_8
mã khóa 75 = F9 F9 F9 F9 F9 F9 XF86Switch_VT_9
mã khóa 76 = F10 F10 F10 F10 F10 F10 XF86Switch_VT_10
mã khóa 77 = Num_Lock NoSymbol Num_Lock
mã khóa 78 = Scroll_Lock NoSymbol Scroll_Lock
mã khóa 79 = KP_Nhà KP_7 KP_Nhà KP_7
mã khóa 80 = KP_Up KP_8 KP_Up KP_8
mã khóa 81 = KP_Prior KP_9 KP_Prior KP_9
mã khóa 82 = KP_Trừ KP_Trừ KP_Trừ KP_Trừ KP_Trừ KP_Trừ XF86Prev_VMode
mã khóa 83 = KP_Trái KP_4 KP_Trái KP_4
mã khóa 84 = KP_Bắt đầu KP_5 KP_Bắt đầu KP_5
mã khóa 85 = KP_Phải KP_6 KP_Phải KP_6
mã khóa 86 = KP_Add KP_Add KP_Add KP_Add KP_Add KP_Add XF86Next_VChế độ
mã khóa 87 = KP_Kết thúc KP_1 KP_Kết thúc KP_1
mã khóa 88 = KP_Down KP_2 KP_Down KP_2
mã khóa 89 = KP_Kế tiếp KP_3 KP_Kế tiếp KP_3
mã khóa 90 = KP_Chèn KP_0 KP_Chèn KP_0
mã khóa 91 = KP_Xóa KP_Số thập phân KP_Xóa KP_Số thập phân
mã khóa 92 = ISO_Level3_Shift NoSymbol ISO_Level3_Shift
mã khóa 93 =
mã khóa 94 = nhỏ hơn lớn hơn ít hơn thanh lớn hơn thanh bị hỏng
mã khóa 95 = F11 F11 F11 F11 F11 F11 XF86Switch_VT_11
mã khóa 96 = F12 F12 F12 F12 F12 F12 XF86Switch_VT_12
mã khóa 97 =
mã khóa 98 = Katakana NoSymbol Katakana
mã khóa 99 = Hiragana NoSymbol Hiragana
mã khóa 100 = Henkan_Mode NoSymbol Henkan_Mode
mã khóa 101 = Hiragana_Katakana NoSymbol Hiragana_Katakana
mã khóa 102 = Muhenkan NoSymbol Muhenkan
mã khóa 103 =
mã khóa 104 = KP_Enter NoSymbol KP_Enter
mã khóa 105 = Control_R NoSymbol Control_R
mã khóa 106 = KP_Chia KP_Chia KP_Chia KP_Chia KP_Chia KP_Chia XF86Ungrab
mã khóa 107 = In Sys_Req In Sys_Req
mã khóa 108 = Alt_R Meta_R Alt_R Meta_R
mã khóa 109 = Linefeed NoSymbol Linefeed
mã khóa 110 = Trang chủ NoSymbol Trang chủ
mã khóa 111 = Lên Không Ký hiệu Lên
mã khóa 112 = Trước NoSymbol Trước
mã khóa 113 = Trái NoSymbol Trái
mã khóa 114 = Đúng Không Ký hiệu Đúng
mã khóa 115 = Kết thúc Không Ký hiệu Kết thúc
mã khóa 116 = Xuống NoSymbol Xuống
mã khóa 117 = NoSymbol Tiếp theo Tiếp theo
mã khóa 118 = Chèn Chèn NoSymbol
mã khóa 119 = Xóa NoSymbol Xóa
mã khóa 120 =
mã khóa 121 = XF86AudioMute NoSymbol XF86AudioMute
mã khóa 122 = XF86AudioLowerVolume NoSymbol XF86AudioLowerVolume
mã khóa 123 = XF86AudioRaiseVolume NoSymbol XF86AudioRaiseVolume
mã khóa 124 = XF86PowerOff NoSymbol XF86PowerOff
mã khóa 125 = KP_Equal NoSymbol KP_Equal
mã khóa 126 = cộng trừ NoSymbol cộng trừ
mã khóa 127 = Tạm dừng ngắt Tạm dừng ngắt
mã khóa 128 = XF86LaunchA NoSymbol XF86LaunchA
mã khóa 129 = KP_Decimal KP_Decimal KP_Decimal KP_Decimal
mã khóa 130 = Hangul NoSymbol Hangul
mã khóa 131 = Hangul_Hanja NoSymbol Hangul_Hanja
mã khóa 132 =
mã khóa 133 = Super_L NoSymbol Super_L
mã khóa 134 = Super_R NoSymbol Super_R
mã khóa 135 = Menu NoSymbol Menu
mã khóa 136 = Hủy NoSymbol Hủy
mã khóa 137 = Làm lại Không ký hiệu Làm lại
mã khóa 138 = SunProps NoSymbol SunProps
mã khóa 139 = Hoàn tác Không ký hiệu Hoàn tác
mã khóa 140 = SunFront NoSymbol SunFront
mã khóa 141 = XF86Copy NoSymbol XF86Copy
mã khóa 142 = XF86Open NoSymbol XF86Open
mã khóa 143 = XF86Paste NoSymbol XF86Paste
mã khóa 144 = Tìm NoSymbol Tìm
mã khóa 145 = XF86Cut NoSymbol XF86Cut
mã khóa 146 = Trợ giúp NoSymbol Trợ giúp
mã khóa 147 = XF86MenuKB NoSymbol XF86MenuKB
mã khóa 148 = XF86Máy tính Không ký hiệu XF86Máy tính
mã khóa 149 =
mã khóa 150 = XF86Sleep NoSymbol XF86Sleep
mã khóa 151 = XF86WakeUp NoSymbol XF86WakeUp
mã khóa 152 = XF86Explorer NoSymbol XF86Explorer
mã khóa 153 = XF86Gửi Không Ký hiệu XF86Gửi
mã khóa 154 =
mã khóa 155 = XF86Xfer NoSymbol XF86Xfer
mã khóa 156 = XF86Launch1 NoSymbol XF86Launch1
mã khóa 157 = XF86Launch2 NoSymbol XF86Launch2
mã khóa 158 = XF86WWW NoSymbol XF86WWW
mã khóa 159 = XF86DOS NoSymbol XF86DOS
mã khóa 160 = XF86ScreenSaver NoSymbol XF86ScreenSaver
mã khóa 161 = XF86RotateWindows NoSymbol XF86RotateWindows
mã khóa 162 = XF86TaskPane NoSymbol XF86TaskPane
mã khóa 163 = XF86Mail NoSymbol XF86Mail
mã khóa 164 = XF86Mục ưa thích NoSymbol XF86Mục ưa thích
mã khóa 165 = XF86MyComputer NoSymbol XF86MyComputer
mã khóa 166 = XF86Back NoSymbol XF86Back
mã khóa 167 = XF86Forward NoSymbol XF86Forward
mã khóa 168 =
mã khóa 169 = XF86Eject NoSymbol XF86Eject
mã khóa 170 = XF86Eject XF86Eject XF86Eject XF86Eject
mã khóa 171 = XF86AudioNext NoSymbol XF86AudioNext
mã khóa 172 = XF86AudioPlay XF86AudioPause XF86AudioPlay XF86AudioPause
mã khóa 173 = XF86AudioPrev NoSymbol XF86AudioPrev
mã khóa 174 = XF86AudioStop XF86Eject XF86AudioStop XF86Eject
mã khóa 175 = XF86AudioRecord NoSymbol XF86AudioRecord
mã khóa 176 = XF86AudioRewind NoSymbol XF86AudioRewind
mã khóa 177 = XF86Phone NoSymbol XF86Phone
mã khóa 178 =
mã khóa 179 = XF86Tools NoSymbol XF86Tools
mã khóa 180 = XF86Trang chủ NoSymbol XF86Trang chủ
mã khóa 181 = XF86Tải lại NoSymbol XF86Tải lại
mã khóa 182 = XF86Đóng Không Ký hiệu XF86Đóng
mã khóa 183 =
mã khóa 184 =
mã khóa 185 = XF86ScrollUp NoSymbol XF86ScrollUp
mã khóa 186 = XF86ScrollDown NoSymbol XF86ScrollDown
mã khóa 187 = dấu ngoặc trái NoSymbol dấu ngoặc trái
mã khóa 188 = parenright NoSymbol parenright
mã khóa 189 = XF86New NoSymbol XF86New
mã khóa 190 = Làm lại Không ký hiệu Làm lại
mã khóa 191 = XF86Tools NoSymbol XF86Tools
mã khóa 192 = XF86Launch5 NoSymbol XF86Launch5
mã khóa 193 = XF86Launch6 NoSymbol XF86Launch6
mã khóa 194 = XF86Launch7 NoSymbol XF86Launch7
mã khóa 195 = XF86Launch8 NoSymbol XF86Launch8
mã khóa 196 = XF86Launch9 NoSymbol XF86Launch9
mã khóa 197 =
mã khóa 198 = XF86AudioMicMute NoSymbol XF86AudioMicMute
mã khóa 199 = XF86TouchpadToggle NoSymbol XF86TouchpadToggle
mã khóa 200 = XF86TouchpadOn NoSymbol XF86TouchpadOn
mã khóa 201 = XF86TouchpadOff NoSymbol XF86TouchpadOff
mã khóa 202 =
mã khóa 203 = Mode_switch NoSymbol Mode_switch
mã khóa 204 = NoSymbol Alt_L NoSymbol Alt_L
mã khóa 205 = NoSymbol Meta_L NoSymbol Meta_L
mã khóa 206 = NoSymbol Super_L NoSymbol Super_L
mã khóa 207 = NoSymbol Hyper_L NoSymbol Hyper_L
mã khóa 208 = XF86AudioPlay NoSymbol XF86AudioPlay
mã khóa 209 = XF86AudioPause NoSymbol XF86AudioPause
mã khóa 210 = XF86Launch3 NoSymbol XF86Launch3
mã khóa 211 = XF86Launch4 NoSymbol XF86Launch4
mã khóa 212 = XF86LaunchB NoSymbol XF86LaunchB
mã khóa 213 = XF86Suspend NoSymbol XF86Suspend
mã khóa 214 = XF86Đóng Không Ký hiệu XF86Đóng
mã khóa 215 = XF86AudioPlay NoSymbol XF86AudioPlay
mã khóa 216 = XF86AudioForward NoSymbol XF86AudioForward
mã khóa 217 =
mã khóa 218 = In NoSymbol In
mã khóa 219 =
mã khóa 220 = XF86WebCam NoSymbol XF86WebCam
mã khóa 221 =
mã khóa 222 =
mã khóa 223 = XF86Mail NoSymbol XF86Mail
mã khóa 224 = XF86 Messenger NoSymbol XF86 Messenger
mã khóa 225 = XF86Search NoSymbol XF86Search
mã khóa 226 = XF86Go NoSymbol XF86Go
mã khóa 227 = XF86Finance NoSymbol XF86Finance
mã khóa 228 = XF86Game NoSymbol XF86Game
mã khóa 229 = XF86Shop NoSymbol XF86Shop
mã khóa 230 =
mã khóa 231 = Hủy NoSymbol Hủy
mã khóa 232 = XF86MonBrightnessDown NoSymbol XF86MonBrightnessDown
mã khóa 233 = XF86MonBrightnessUp NoSymbol XF86MonBrightnessUp
mã khóa 234 = XF86AudioMedia NoSymbol XF86AudioMedia
mã khóa 235 = XF86Không hiển thịKý hiệu XF86Hiển thị
mã khóa 236 = XF86KbdLightOnOff NoSymbol XF86KbdLightOnOff
mã khóa 237 = XF86KbdBrightnessDown NoSymbol XF86KbdBrightnessDown
mã khóa 238 = XF86KbdBrightnessUp NoSymbol XF86KbdBrightnessUp
mã khóa 239 = XF86Send NoSymbol XF86Send
mã khóa 240 = XF86Trả lời Không Ký hiệu XF86Trả lời
mã khóa 241 = XF86MailForward NoSymbol XF86MailForward
mã khóa 242 = XF86Save NoSymbol XF86Save
mã khóa 243 = XF86Documents NoSymbol XF86Documents
mã khóa 244 = XF86Battery NoSymbol XF86Battery
mã khóa 245 = XF86Bluetooth NoSymbol XF86Bluetooth
mã khóa 246 = XF86WLAN NoSymbol XF86WLAN
mã khóa 247 =
mã khóa 248 =
mã khóa 249 =
mã khóa 250 =
mã khóa 251 =
mã khóa 252 =
mã khóa 253 =
mã khóa 254 = XF86WWAN NoSymbol XF86WWAN
mã khóa 255 = XF86RFKill NoSymbol XF86RFKill
HuHa avatar
lá cờ es
Bạn có thể sử dụng `xmodmap` để thay đổi bố cục bàn phím. Nhưng trường hợp sử dụng để xóa _phím mũi tên_ là gì? Điều đó sẽ làm cho một số ứng dụng không sử dụng được.
lá cờ uz
Jos
Điều này có trả lời câu hỏi của bạn không? [Nhận ánh xạ mã khóa ký tự trong Ubuntu](https://askubuntu.com/questions/245333/getting-character-key-code-mappings-in-ubuntu)

Đăng câu trả lời

Hầu hết mọi người không hiểu rằng việc đặt nhiều câu hỏi sẽ mở ra cơ hội học hỏi và cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân. Ví dụ, trong các nghiên cứu của Alison, mặc dù mọi người có thể nhớ chính xác có bao nhiêu câu hỏi đã được đặt ra trong các cuộc trò chuyện của họ, nhưng họ không trực giác nhận ra mối liên hệ giữa câu hỏi và sự yêu thích. Qua bốn nghiên cứu, trong đó những người tham gia tự tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc đọc bản ghi lại các cuộc trò chuyện của người khác, mọi người có xu hướng không nhận ra rằng việc đặt câu hỏi sẽ ảnh hưởng—hoặc đã ảnh hưởng—mức độ thân thiện giữa những người đối thoại.