Tôi muốn thiết lập haproxy dưới dạng tcp-proxy đơn giản. Dưới đây là cấu hình của tôi.Khi tôi cố gắng gửi e-mail qua Thunderbird (trỏ smtp tới ip_of_my_host:8123) hoặc tập lệnh python đơn giản, tôi gặp lỗi về chứng chỉ không hợp lệ hoặc lỗi chứng chỉ. Tôi nghĩ Lớp 4 không quan tâm đến nó chút nào. Không phải SSL/TLS là một tính năng của L7 sao? Vì vậy, làm thế nào thiết lập nó đúng cách?
giao diện người dùng smtp
ràng buộc *:8123
chế độ tcp
default_backend smtp-phụ trợ
phụ trợ smtp-phụ trợ
chế độ tcp
máy chủ s1 smtp.gmail.com:465
https://serversforhackers.com/c/using-ssl-certificates-with-haproxy
Với Truyền qua SSL, không cần tạo hoặc sử dụng chứng chỉ SSL
trong HAproxy. Các máy chủ phụ trợ có thể xử lý các kết nối SSL giống như
họ sẽ làm thế nếu chỉ có một máy chủ được sử dụng trong ngăn xếp mà không có
cân bằng tải.
CHỈNH SỬA:
- tập lệnh python (https://realpython.com/python-send-email/) hoàn toàn không hoạt động. Tôi gặp lỗi "ssl.SSLCertVerificationError: [SSL: CERTIFICATE_VERIFY_FAILED] xác minh chứng chỉ không thành công: Tên máy chủ không khớp, chứng chỉ không hợp lệ cho 'jenkins'. (_ssl.c:1131)"
- Thunderbird hỏi về chứng chỉ, sau khi tôi cho phép, tôi có thể gửi e-mail qua haproxy
- eMClient giống như Thunderbird
- Mailbird hoạt động như một bùa mê mà không cảnh báo về bất cứ điều gì. Chỉ cần gửi e-mail thông qua haproxy.
Vì vậy, tôi có thể thừa nhận rằng tính năng truyền qua đang hoạt động nhưng nó phụ thuộc vào ứng dụng.
Đây là đầu ra của: openssl s_client -connect 192.168.1.116:8124
ĐÃ KẾT NỐI(00000003)
Không thể sử dụng SSL_get_servername
depth=2 C = US, O = Google Trust Services LLC, CN = GTS Root R1
xác minh trả lại: 1
depth=1 C = US, O = Google Trust Services LLC, CN = GTS CA 1C3
xác minh trả lại: 1
độ sâu=0 CN = smtp.gmail.com
xác minh trả lại: 1
---
Chuỗi chứng chỉ
0 s:CN = smtp.gmail.com
i:C = US, O = Google Trust Services LLC, CN = GTS CA 1C3
1 s:C = US, O = Google Trust Services LLC, CN = GTS CA 1C3
i:C = US, O = Google Trust Services LLC, CN = GTS Root R1
2 s:C = US, O = Google Trust Services LLC, CN = GTS Root R1
i:C = BE, O = GlobalSign nv-sa, OU = Root CA, CN = GlobalSign Root CA
---
Chứng chỉ máy chủ
-----BẮT ĐẦU GIẤY CHỨNG NHẬN----
MIIFUTCCBDmgAwIBAgIQSRYB+y12VG0SAAAAAAWnWjANBgkqhkiG9w0BAQsFADBG
MQswCQYDVQQGEwJVUzEiMCAGA1UEChMZR29vZ2xlIFRydXN0IFNlcnZpY2VzIExM
QzETMBEGA1UEAxMKR1RTIENBIDFDMzAeFw0yMjAzMTcxMTE5MzFaFw0yMjA2MDkx
MTE5MzBaMBkxFzAVBgNVBAMTDnNtdHAuZ21haWwuY29tMIIBIJANBgkqhkiG9w0B
AQEFAAOCAQ8AMIIBCgKCAQEAwoXST3b7VMOyFK4HgPcsnwBRZXjb0ZRHZK1LrFJn
kPQpzn/R41Q6YGaWhWd7EdF7fM4ufDiPLQeLER59sX6charYaUQ3XQEk9K8SHBvN
2eIP6ZjLb8GK/xq9dK2aaWWVARDciAIllp1IK+gsiLVMNCJWfVayw+4jPAfbIoe/
KqOXz5TdK/p2/PGdgil21f5EpScGLJpi9Vs/RbDg/oJpRfGKcSzzcxSfVvJjrQQo
q/facRtzjIa5fn2rLwOYS+HGdMOkIIGKAAlwVUch6FgYfKmg+JNPGaq5M4PAicLYC
andcj63NQgvbPd67Si1gaHoCE75wZln1nwv/zJb8Hzu7NwIDAQABo4ICZjCCAMIw
DgYDVR0PAQH/BAQDAgWgMBMGA1UdJQQMMAoGCCsGAQUFBwMBMAwGA1UdEwEB/wQC
MAAwHQYDVR0OBBYEFHS2ZnkMI1DpD4xSgXjLUmX8jhRiMB8GA1UdIwQYMBaAFIp0
f6+Fze6VzT2c0OJGFPNxNR0nMGoGCCsGAQUFBwEBBF4wXDAnBggrBgEFBQcwAYYb
aHR0cDovL29jc3AucGtpLmdvb2cvZ3RzMWMzMDEGCCsGAQUFBzAChiVodHRwOi8v
cGtpLmdvb2cvcmVwby9jZXJ0cy9ndHMxYzMuZGVyMBkGA1UdEQQSMBCCDnNtdHAu
Z21haWwuY29tMCEGA1UdIAQaMBgwCAYGZ4EMAQIBMAwGCisGAQQB1nkCBQMwPAYD
VR0fBDUwMzAxoC+gLYYraHR0cDovL2NybHMucGtpLmdvb2cvZ3RzMWMzL3pkQVR0
MEV4X0ZrLmNybDCCAQMGCisGAQQB1nkCBAIEgfQEgfEA7wB1ACl5vvCeOTkh8FZz
n2Old+W+V32cYAr4+U1dJlwlXceEAAABf5fRoMMAAAQDAEYwRAIgTH4pY6FHZHdo
mlC7sDEEGlVQKHZOWv0V5qX4fA9Tph4CIHdaggWPpGFZIBDLe4dmRjAr0DwWmwny
gQ1JjsTG6q5+AHYAQcjKsd8iRkoQxqE6CUKHXk4xixsD6+tLx2jwkGKWBvYAAAF/
l9Gg8gAABAMARzBFAiBgHDhRWJ8a0jA72hxlRfFUNrQaKqwloW5rltsuRp1E4wIh
AOeFjPUuzL82QRgMzzZ/xA9JtiLM16CTMnFkSmMEmc9BMA0GCSqGSIb3DQEBCwUA
A4IBAQD0JS9BZ+M0kltH4suc75AKXIwPU7qvdf4pYQLeYr0SQb2tV3wBukPpzS/U
3rZIWhxw09Pl9/AmT+Zq2jlZSlhsOMUy+G/k8YXKXgubmqxshbzT20WZrfbwjMxU
wEkDqUulDCwAp6foHRmq4Fpev2jfyw5YiES4ckgwbVfYSoX4+KcSZJo8FNgP83r/
66wsNSR8SP9Irb2bXdsyS0VYh9XkuFyNiA21YAajfJe67i5zDKRWHqwfIBTRgd+J
uOMxobxHDFksjSa6/jrA5meI2k549uraj3C8kvF0H7gQmj4gC7T+BIgZNC8ktkop
/gNu7ubTqU/7jBt/TxvAQRnQASZN
-----GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT THÚC-----
chủ đề=CN = smtp.gmail.com
nhà phát hành=C = US, O = Google Trust Services LLC, CN = GTS CA 1C3
---
Không có tên CA chứng chỉ ứng dụng khách nào được gửi
Thông báo ký ngang hàng: SHA256
Loại chữ ký ngang hàng: RSA-PSS
Khóa tạm thời máy chủ: X25519, 253 bit
---
Bắt tay SSL đã đọc 4681 byte và ghi 363 byte
Xác minh: OK
---
Mới, TLSv1.3, Mật mã là TLS_AES_256_GCM_SHA384
Khóa công khai của máy chủ là 2048 bit
Đàm phán lại an toàn KHÔNG được hỗ trợ
Nén: KHÔNG CÓ
Mở rộng: KHÔNG CÓ
Không có ALPN nào được thương lượng
Dữ liệu ban đầu không được gửi
Xác minh mã trả về: 0 (ok)
---
---
Vé phiên mới sau bắt tay đã đến:
Phiên SSL:
Giao thức: TLSv1.3
Mật mã: TLS_AES_256_GCM_SHA384
ID phiên: B92656EA56305FBE58002428D4E3A798D6E2C771989210B180A04AA8956ADFD6
Phiên-ID-ctx:
Tiếp tục PSK: E35D5877C3D7768E597B3E977E6699ABE845D0B0F1EEF12C59914BAA062E7B1BFD523C9E2C89D13EAE4F691FB4A755A9
Danh tính PSK: Không có
Gợi ý nhận dạng PSK: Không có
Tên người dùng SRP: Không có
Gợi ý thời gian tồn tại của vé phiên TLS: 172800 (giây)
Vé phiên TLS:
0000 - 01 5f fd b4 ca df f2 bc-32 6e 8b 6b 4c 91 2a c2 ._......2n.kL.*.
0010 - d1 3f a5 73 2c 56 6f e0-ce 0d 33 39 c1 21 f1 42 .?.s,Vo...39.!.B
0020 - 29 73 14 4c 1e e4 ce 9d-a5 0f 5a 65 49 72 b6 0f )s.L......ZeIr..
0030 - 6b d5 f4 68 cd ba 7c 46-71 f2 e6 8e f9 54 49 5b k..h..|Fq....TI[
0040 - 1a 71 fd 6e 8e 19 a5 93-80 30 38 28 6d db 27 57 .q.n.....08(m.'W
0050 - a6 86 aa 6c 4d ab 01 1a-2b a9 62 d0 a5 d5 94 58 ...lM...+.b....X
0060 - 02 62 8a c1 89 46 ea bc-53 57 92 c5 b7 72 11 32 .b...F..SW...r.2
0070 - e6 05 22 e2 88 6c 46 4a-bf 5d 06 17 2f 49 86 aa ...."...lFJ.]../I..
0080 - 89 37 4e 48 88 1f 57 32-61 ac ea d6 91 d6 07 85 .7NH..W2a.......
0090 - 18 63 0e bd bb f2 25 03-05 8c 4e bb 90 8e 3f 12 .c....%...N...?.
00a0 - 69 54 97 e9 23 64 7c 26-91 39 f1 05 db 92 2a f7 iT..#d|&.9....*.
00b0 - eb 6f 42 51 19 73 33 29-92 52 1d a9 99 60 a8 f8 .oBQ.s3).R...`..
00c0 - 14 78 21 50 d0 37 36 62-3c 70 2f c7 41 cf cd 5d .x!P.76b<p/.A..]
00d0 - a3 b0 d7 1a 0f b5 b2 7a-7b dc 2b 10 af ae 68 94 .......z{.+...h.
00e0 - 8d 59 d3 7d a7 dd fb 2e-8a ff c2 9e .Y.}........
Thời gian bắt đầu: 1648990924
Thời gian chờ: 7200 (giây)
Xác minh mã trả về: 0 (ok)
Bí mật tổng thể mở rộng: không
Dữ liệu sớm tối đa: 0
---
đọc KHỐI R
---
Vé phiên mới sau bắt tay đã đến:
Phiên SSL:
Giao thức: TLSv1.3
Mật mã: TLS_AES_256_GCM_SHA384
ID phiên: 19DC37EC5E7DC298C40A28812BACBBAF30D53BEB2B53EDC681BB32847542F93E
Phiên-ID-ctx:
Tiếp tục PSK: 13A0BEF271F8B729BBC484EA4DB724F3D28EE3A225D210B9C7EC5056EE86656B234BBD45E405CF7791EB5E1F45A48366
Danh tính PSK: Không có
Gợi ý nhận dạng PSK: Không có
Tên người dùng SRP: Không có
Gợi ý thời gian tồn tại của vé phiên TLS: 172800 (giây)
Vé phiên TLS:
0000 - 01 5f fd b4 ca df f2 bc-32 6e 8b 6b 4c 91 2a c2 ._......2n.kL.*.
0010 - c1 f4 fe 02 6c 1e ab 8d-e6 a4 6a 16 d8 eb c6 d7 ....l.....j.....
0020 - 2f 9b e4 87 ed 76 73 ae-2b c7 a7 36 81 a0 64 1a /...vs.+..6..d.
0030 - 58 39 67 9c 2d bd be 74-b4 05 6a d8 a4 73 02 81 X9g.-..t..j..s..
0040 - a5 13 2f 3f 83 f6 9f 57-49 61 41 b3 64 52 e2 8f ../?...WIaA.dR..
0050 - 2d 0c 36 af b2 bb c8 3d-21 77 9b 0f 06 8d 55 c2 -.6....=!w....U.
0060 - 6b 02 d1 05 dd 7c 51 70-f3 ee c2 66 07 1c 53 d9 k....|Qp...f..S.
0070 - b7 6d 52 28 8e 5b 76 53-3d 07 3c 3c 4c ab f6 31 .mR(.[vS=.<<L..1
0080 - 76 f9 a9 a2 ee a2 65 24-7d 2e 9a 6c 9a 4d 5d bd v.....e$}..l.M].
0090 - 80 4f 37 32 b8 59 d3 b7-e1 ae 54 15 61 0a d6 e3 .O72.Y....T.a...
00a0 - b8 7c bf 0f c6 47 74 64-71 42 fe 03 13 3b 0c 87 .|...GtdqB...;..
00b0 - 0c 7f e7 3c 10 93 b9 d9-33 26 6b 6c f1 c4 c2 89 ...<....3&kl....
00c0 - 18 75 b2 c7 11 8a 64 1b-09 36 56 00 27 9e d0 30 .u....d..6V.'..0
00d0 - 7e f1 1e e5 f4 cc 15 ba-0c 41 ee 28 13 3b c8 33 ~........A.(.;.3
00e0 - 79 d6 a0 e5 59 61 03 53-da 91 7b 32 y...Ya.S..{2
Thời gian bắt đầu: 1648990924
Thời gian chờ: 7200 (giây)
Xác minh mã trả về: 0 (ok)
Bí mật tổng thể mở rộng: không
Dữ liệu sớm tối đa: 0
---
đọc KHỐI R
220 smtp.gmail.com ESMTP a3-20020a195f43000000b0044a997dea6bsm821316lfj.288 - gsmtp