Tôi không thể xóa cổng mặc định khỏi máy chủ debian 11 của mình:-
peter@Discovery:~$ sudo route -n
Bảng định tuyến IP hạt nhân
Cổng đích Genmask Flag Metric Ref Sử dụng Iface
0.0.0.0 192.168.1.13 0.0.0.0 UG 0 0 0 enp6s0f0
0.0.0.0 0.0.0.0 0.0.0.0 U 1002 0 0 enp8s0
91.187.223.128 0.0.0.0 255.255.255.128 U 0 0 0 enp6s0f1
169.254.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 0 0 0 enp6s0f1
169.254.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 0 0 0 enp8s0
192.168.1.0 0.0.0.0 255.255.255.0 U 0 0 0 enp6s0f0
192.168.1.13 0.0.0.0 255.255.255.255 UH 0 0 0 enp6s0f0
peter@Discovery:~$ Sudo route mặc định gw 192.168.1.13
peter@Discovery:~$ sudo route -n
Bảng định tuyến IP hạt nhân
Cổng đích Genmask Flag Metric Ref Sử dụng Iface
0.0.0.0 192.168.1.13 0.0.0.0 UG 0 0 0 enp6s0f0
0.0.0.0 0.0.0.0 0.0.0.0 U 1002 0 0 enp8s0
91.187.223.128 0.0.0.0 255.255.255.128 U 0 0 0 enp6s0f1
169.254.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 0 0 0 enp6s0f1
169.254.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 0 0 0 enp8s0
192.168.1.0 0.0.0.0 255.255.255.0 U 0 0 0 enp6s0f0
192.168.1.13 0.0.0.0 255.255.255.255 UH 0 0 0 enp6s0f0
và sau đó: -
peter@Discovery:~$ Sudo ip route mặc định qua 192.168.1.13
peter@Discovery:~$ sudo route -n
Bảng định tuyến IP hạt nhân
Cổng đích Genmask Flag Metric Ref Sử dụng Iface
0.0.0.0 192.168.1.13 0.0.0.0 UG 0 0 0 enp6s0f0
0.0.0.0 0.0.0.0 0.0.0.0 U 1002 0 0 enp8s0
91.187.223.128 0.0.0.0 255.255.255.128 U 0 0 0 enp6s0f1
169.254.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 0 0 0 enp6s0f1
169.254.0.0 0.0.0.0 255.255.0.0 U 0 0 0 enp8s0
192.168.1.0 0.0.0.0 255.255.255.0 U 0 0 0 enp6s0f0
192.168.1.13 0.0.0.0 255.255.255.255 UH 0 0 0 enp6s0f0
peter@khám phá:~$
Cổng mặc định 192.168.1.13 đang rất cứng đầu và không muốn sử dụng. Làm thế nào để tôi thoát khỏi nó xin vui lòng. Tôi có máy chủ Debian 11 Bullseye.
Cảm ơn nhiều
Chỉ cần thêm đây là tệp/etc/mạng/giao diện: -
# Tệp này mô tả các giao diện mạng có sẵn trên hệ thống của bạn
# và cách kích hoạt chúng. Để biết thêm thông tin, xem giao diện (5).
# Giao diện mạng loopback
tự động lo
vòng lặp iface lo inet
tự động enp6s0f0
iface enp6s0f0 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.130
mặt nạ mạng 255.255.255.0
cổng 192.0.2.254
tự động enp6s0f0:0
iface enp6s0f0:0 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.131
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:1
iface enp6s0f0:1 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.132
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:2
iface enp6s0f0:2 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.133
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:3
iface enp6s0f0:3 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.134
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:4
iface enp6s0f0:4 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.135
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:5
iface enp6s0f0:5 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.136
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:6
iface enp6s0f0:6 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.136
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:7
iface enp6s0f0:7 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.137
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:8
iface enp6s0f0:8 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.138
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f0:9
iface enp6s0f0:9 inet tĩnh
địa chỉ 192.168.1.139
mặt nạ mạng 255.255.255.0
tự động enp6s0f1
iface enp6s0f1 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.129
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:0
iface enp6s0f1:0 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.134/25
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:1
iface enp6s0f1:1 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.210
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:2
iface enp6s0f1:2 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.211
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:3
iface enp6s0f1:3 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.212
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:4
iface enp6s0f1:4 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.213
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:5
iface enp6s0f1:5 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.214
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:6
iface enp6s0f1:6 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.215
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:7
iface enp6s0f1:7 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.216
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:8
iface enp6s0f1:8 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.217
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:9
iface enp6s0f1:9 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.218
mặt nạ mạng 255.255.255.128
tự động enp6s0f1:10
iface enp6s0f1:10 inet tĩnh
địa chỉ 91.187.223.219
mặt nạ mạng 255.255.255.128